Những Công Dụng Và Cách Nấu Chè Dưỡng Nhan Bổ Dưỡng Tại Nhà

Xuất phát từ Trung Quốc, chè dưỡng nhan đang là chủ đề bàn tán sôi nổi trong cộng đồng các chị em phụ nữ. Đây là loại chè được nấu từ nhiều loại thảo mộc, vì thế nên nó có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe đặc biệt là trong làm đẹp. Ngày xưa, chè dưỡng nhan thường chỉ được sử dụng trong cung và những người có địa vị, nhưng hiện nay, mọi người có thể tìm kiếm mua các nguyên liệu và thực hiện nó tại nhà. Cùng khám phá những công dụng và cách nấu chè dưỡng nhan trong bài viết hôm nay.

Chè dưỡng nhan là gì?

Người Trung Quốc có truyền thống nấu ăn lâu đời với các loại thảo mộc để bồi bổ cơ thể, chống lại bệnh tật và tăng cường hệ thống miễn dịch. Cho dù dùng bữa tại nhà một người Trung Quốc hay tại nhà hàng Trung Quốc, bạn sẽ thường thấy những món súp được rắc các loại dược liệu.

Chè dưỡng nhan.
Chè dưỡng nhan.

Chè dưỡng nhan hay chè tuyết yến nhựa đào, là một món tráng miệng bổ dưỡng phổ biến được làm từ nhiều thảo mộc như tuyết yến, chà là, táo đỏ, kỷ tử,…Các thành phần của món chè này có đặc tính làm ẩm mạnh mẽ để nuôi dưỡng khí huyết giúp mang lại vẻ ngoài đầy sức sống và trẻ trung cho người phụ nữ. Những loại thảo mộc này cũng có lợi cho phổi của bạn, đồng thời chống lại tình trạng khô da và các dấu hiệu lão hóa. Sự ấm áp tự nhiên của chè và đặc tính chống khô của nó cũng làm cho nó trở thành một món tráng miệng mùa thu hoặc mùa đông hoàn hảo!

Những công dụng của chè dưỡng nhan.

Chè dưỡng nhà có thành phần từ những thảo dược do vậy nó có rất nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Cùng điểm qua chức năng của những nguyên liệu có trong chè dưỡng nhan.

2.1. Tuyết yến.

Tuyết yến là nhựa cây tiết từ cây Tragacanth, nó còn được gọi là tổ yến thực vật. Tuyết yến đã được sử dụng như một phương thuốc thảo dược hiệu quả để hạ nhiệt bên trong, nhựa cây này chứa đầy collagen với đặc tính chống lão hóa, có thể giữ độ ẩm cho da và ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn.

2.2. Nhựa đào.

Nhựa đào là nhựa tự nhiên tiết ra từ cây đào, có màu hổ phách đẹp mắt. Nó có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng như một trong những thành phần thuốc. Nhựa đào chứa collagen, galactose, rhamnose, axit amin,… Nó chứa lượng collagen dồi dào, giúp cải thiện độ mịn màng, độ đàn hồi của da, nuôi dưỡng và bổ sung độ ẩm cho da.

Bồ mễ.
Bồ mễ.

2.3. Bồ mễ (Tuyết liên tử).

Bồ mễ có nguồn gốc từ Trung Quốc và được xem là 1 trong 50 thảo mộc cơ bản được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc. Hạt bồ mễ có rất nhiều công dụng và là nguyên liệu trong các món chè tẩm bổ. Ngày nay bồ mễ được sử dụng khá phổ biến khi chế biến món ăn. Bồ mễ chứa hàm lượng protein và acid amin cao giúp tim mạch khỏe mạnh và giảm lượng cholesterol trong máu. Tuyết liên tử còn chứa hàm lượng protein cao giúp dưỡng da, ngăn ngừa lão hóa, giảm mụn và tàn nhang, giúp da căng  tràn sức sống,

2.4. Đông trùng hạ thảo.

Nấm đông trùng hạ thảo đã được nghiên cứu rộng rãi trong nhiều thập kỷ và mang lại nhiều lợi ích tiềm năng cho sức khỏe. Đông trùng hạ thảo có thể tăng cường hiệu suất tập thể dục, sức bền, khả năng chịu đựng và phục hồi. Là một chất chống oxy hóa mạnh, đông trùng hạ thảo giúp chống lại các gốc tự do và do đó, tăng tuổi thọ và đảo ngược quá trình lão hóa. Các đặc tính điều chỉnh miễn dịch của đông trùng đã cho thấy khả năng thu nhỏ và ngăn chặn sự phát triển của khối u. Đó là đặc tính giảm lượng đường trong máu và cholesterol trong máu, và lợi ích giãn mạch của nó có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch,tăng năng lượng và sức khỏe tổng thể.

2.5. Nấm tuyết.

Nấm tuyết được trồng phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới Châu Á như Đài Loan, Trung Quốc và Nhật Bản. Ngày xưa, nấm tuyết chỉ dành cho giới Hoàng gia và những người giàu có. Tuy nhiên, các kỹ thuật canh tác đại trà mới bắt đầu vào những năm 1960, dẫn đến sản xuất với số lượng tuyệt vời, dưới nhiều hình thức, sẵn sàng cung cấp cho thị trường đại chúng.

Nấm tuyết rất giàu sắt, vitamin C, canxi và phốt pho. Sử dụng nấm tuyết cũng mang lại một làn da sáng và khỏe mạnh. Nấm tuyết cũng có thể tạo ra một lớp màng hydrat hóa linh hoạt giúp phục hồi làn da khô về độ ẩm tối ưu. Giàu axit amin, với đặc tính chống viêm và chống oxy hóa, nấm tuyết thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương, sản xuất collagen cho làn da căng mọng và tăng cường sức khỏe của da.

Nấm tuyết.
Nấm tuyết.

2.6. Kỷ tử.

Kỷ tử đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học cổ truyền Trung Quốc cho nhiều mục đích chữa bệnh và làm đẹp. Kỷ tử là loại quả chứa nhiều chất chống oxy hóa tổng thể, là một nguồn cung cấp đáng kể vitamin C, khoáng chất, axit amin, carotenoid và polysaccharides – tất cả đều có những lợi ích đáng kinh ngạc, từ việc chống lại các gốc tự do đến thúc đẩy sản xuất collagen. Những chất chống oxy hóa là chìa khóa để duy trì làn da tươi trẻ và sáng . Bằng cách chống lại các gốc tự do gây ra bởi ô nhiễm không khí, khói bụi và tia UV, các chất chống oxy hóa trong kỷ tử làm giảm viêm, do đó giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa. Chất chống oxy hóa giúp giữ cho làn da của chúng ta giữ được độ ẩm và tái tạo tế bào một cách hiệu quả để có một làn da mềm mại, tươi trẻ. Kỷ tử chứa rất nhiều loại vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác, giúp giảm mụn trứng cá, thúc đẩy sản xuất collagen và làm đều màu da.

2.7. Hạt chia.

Hạt chia là hạt ăn được của một loài thực vật có hoa thuộc họ bạc hà, có nguồn gốc từ Mexico và Guatemala. Ngày nay hạt chia được tiêu thụ tại nhiều nơi trên thế giới và được công nhận là thực phẩm bổ sung nhiều chất dinh dưỡng cho chế độ ăn uống lành mạnh. Hạt chia là nguồn cung cấp omega 3 và omega 6, là những chất béo thiết yếu cho cơ thể, giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể, hỗ trợ hệ thống miễn dịch, tim mạch và nội tiết.

2.8. Táo đỏ.

Trong nhiều thế kỷ, quả táo đỏ đã được sử dụng trong y học Trung Quốc. Quả táo tàu rất giàu canxi, kali, saponin, flavonoid, axit betulinic và vitamin A và C. Nó chứa saponin và có lợi cho việc giảm lo lắng và thúc đẩy giấc ngủ. Nó có thể làm giảm tắc nghẽn do các vấn đề về đường tiêu hóa. Ngoài polysaccharide và flavonoid, nó còn chứa đầy đủ chất dinh dưỡng. Táo tàu đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc kiểm soát các rối loạn nhận thức thần kinh và rối loạn tim mạch.

Táo đỏ.
Táo đỏ.

2.9. Hạt sen.

Hạt sen đã được sử dụng như một bài thuốc cổ truyền trong việc điều trị tiêu viêm, lợi tiểu, ung thư và các bệnh ngoài da. Nó cũng có thể điều trị các bệnh khác nhau như khó tiêu, mất ngủ, tiêu chảy, tức ngực,…Hạt sen bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh khác nhau. Hạt sen có hàm lượng calo thấp nên có thể giúp giảm cân, và hàm lượng canxi cao trong hạt giúp cải thiện sức khỏe của xương. Hạt cũng giải độc cơ thể, điều hòa huyết áp, tiêu hóa tốt hơn và có đặc tính chống lão hóa giúp giảm nếp nhăn, mụn nhọt, sẹo và làm chậm quá trình lão hóa.

Xem Thêm: Giải Nhiệt Ngày Hè! Khám Phá Cách Làm Trà Vải Tại Nhà

Mách Bạn Cách Làm Sinh Tố Bơ Siêu Ngon Giàu Chất Dinh Dưỡng

Cách nấu chè dưỡng nhan 10 vị.

Chè dưỡng nhan được làm từ rất nhiều nguyên liệu, nhưng cách nấu rất đơn giản. Bạn có thể dễ dàng mua các nguyên liệu này tại các tiệm thuốc Đông y hoặc các cửa hàng bán đồ thảo mộc.

Nguyên liệu cần chuẩn bị: 20gr đông trùng, 20gr nhãn nhục, 20gr nấm tuyết khô, 20gr nhựa đào, 20gr bồ mễ, 20gr tuyết yến, 25gr hạt chia, 25gr kỷ tử, 50gr táo đỏ, 80gr hạt sen tươi, 1 bó lá dứa, 5gr đường, 60gr đường phèn.

Nguyên liệu nấu chè dưỡng nhan.
Nguyên liệu nấu chè dưỡng nhan.

Cách làm chi tiết:

  • Ngâm tuyết yến, nhựa đào, bồ mễ, nấm tuyết khô cho đến khi mềm ra (khoảng 12 giờ, ngâm với nước lạnh).
  • Vớt các nguyên liệu đã ngâm ra, rửa sạch các nguyên liệu (không cần rửa đông trùng và hạt chia).
  • Luộc chín hạt sen, sau đó vớt ra để ráo. Luộc chín cho đến khi hạt sen mềm ra, nếu không luộc chín hạt sen, khi để chè trong tủ lạnh, hạt sen có thể bị sượng.
  • Cắt nhỏ nấm tuyết và táo đỏ.
  • Cho 4 lít nước vào nồi, sau đó cho đường phèn và lá dứa vào nồi. Nấu cho đến khi đường phèn tan hết. Dùng rây để vớt bỏ những cặn trong đường phèn.
  • Cho nước luộc hạt sen, táo đỏ, bồ mễ vào nồi và nấu 5 phút. Cho tiếp nhựa đào vào nấu thêm 5 phút. Sau đó vớt lá dứa ra.
  • Cho tuyết yến vào nồi. tiếp đến là nấm tuyết, hạt sen, nhãn nhục vào nồi và nấu cho đến khi chè xôi trở lại.
  • Cho tiếp đông trùng vào nồi và nấu thêm 5 phút.
  • Cho kỷ tử vào nồi và tắt bếp, sau đó cho hạt chia vào.
Nấu chè dưỡng nhan 10 vị.
Nấu chè dưỡng nhan 10 vị.

Chè tuyết yến có thể ăn nóng hoặc ăn lạnh. Bạn nên nấu chè không quá đặc và đừng quá lỏng. Nếu bạn muốn ăn chè nóng, bạn có thể thêm ít nước lại. Chè dưỡng nhan có nhiều cách nấu và số lượng nguyên liệu từ đó khác nhau. Ngoài công thức chè dưỡng nhan 10 vị trên, còn có công thức chè dưỡng nhan 8 vị, 12 vị, 14 vị,…và bạn có thể tùy chỉnh công thức nấu theo những nguyên liệu hiện có. Hy vọng bài viết đã đem lại cho bạn đọc những thông tin giá trị, hẹn gặp bạn ở những bài đọc tiếp theo.

Trả lời